Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
3801 Giải Theo Biến Tùy Ý x p=290.00 , r=x% , t=13.50 , ,
3802 Giải Theo Biến Tùy Ý x x+3y+6z=20 , 2x-3y+3z=4 ,
3803 Giải Theo Biến Tùy Ý x x=3t , y=2-t ,
3804 Giải Theo Biến Tùy Ý y 2x+2y-z=7 , x-3y+z=24 ,
3805 Giải Theo Biến Tùy Ý y -4x-16y-2z=18 , -2x-8y-z=9 ,
3806 Giải Theo Biến Tùy Ý y 6x-6y+z=15 , x+y=5 ,
3807 Giải Theo Biến Tùy Ý y 7x+3y+5z=16 , 3x+y+2z=20 ,
3808 Giải Theo Biến Tùy Ý y x+2y+2z=45000 , 0.10x+0.07y+0.075z=3660 ,
3809 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức 4x+2y=56 , x+y=18 ,
3810 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức 5x+4y=120 , x+y=36 , xy=0 , ,
3811 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức 7x+3y=88 , x+y=15 , 4x+6y=69 , x=0 , y=0 , , , ,
3812 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức 81x+9y=810 , 7x+y=84 ,
3813 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức 8x+3y=92 , x+y=11 , 3x+7y=72 , x=0 , y=0 , , , ,
3814 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức x+3y=6 , 2x+4y=7 ,
3815 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức x+3y=6 , 4x-3y=12 , x=0 , y=0 , , ,
3816 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức x+y=1 , x-y=2 ,
3817 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức x+y=130 , 20x+15y=1500 , x=45 , y=32 , , ,
3818 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức x+y=2 , x+3y=3 ,
3819 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức x+y=2 , y-x=-1 , y=4 , ,
3820 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức x+y=30 , x+2y=50 , x=0 , y=0 , , ,
3821 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức x+y=4 , x-y=6 ,
3822 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức x+y=5 , x-y=5 , x-y=-5 , ,
3823 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức x=3 , x<2 ,
3824 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức x-y=3 , x=3 ,
3825 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức y=0 , x-y=3 , 2x+y=5 , ,
3826 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức y=x+2 , y=-x+1 ,
3827 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức 2x+3y=100 , 5x+4y=200 , x=10 , y=20 , , ,
3828 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức 2x+3y=12 , 2x+y=8 , x=0 , y=0 , , ,
3829 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức 30x+20y=280 , 10x+25y=300 , y=8 , ,
3830 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức 4x+3y=36 , 2x+4y=40 ,
3831 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức 4x+5y=27 , 8x+4y=32 ,
3832 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức 50x+26y=3500 , x=0 , y=0 , ,
3833 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức 7x-y=14 , 3x+y=13 , x=2 , y=9 , , ,
3834 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức 8x+2y>16 , 5x-3y<15 ,
3835 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức -x+2y=2 , x+y=2 , y=0 , ,
3836 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức x+2y=4 , 2x-y=6 ,
3837 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức x+y=120 , 20x+10y=1500 , x=45 , y=32 , , ,
3838 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 0.3x+0.3x^2+0.8x^3=0 , 0.5x+0.6x^2=0 , 0.2x+0.1x^2+0.2x^3=0 , ,
3839 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực -10-6y-z=-16 , -6x-10y-2z=4 , 8x+6y+z=10 , ,
3840 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 12x-3y=3 , y=4x-1 ,
3841 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 1x+0y+3z=5 , 0x+1y-2z=4 , 0x+0y+0z=0 , ,
3842 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 2a-3b-2c=-9 , a+3b=3 , 5a+6b+2c=-24 , ,
3843 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 2x+3y-z=2 , 3x+5y+z=5 ,
3844 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 2x+4y=-6 , -3x-5y=12 ,
3845 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 2x+x=2 , y=-1/3x-3 ,
3846 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 2x-5y=10 , 4x-10y=20 ,
3847 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 3m+3n=-1 , 2m+5n=3 ,
3848 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 3x*1*(2x*2)=9 , 6x*1-5x*2=9 ,
3849 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 3x+2y+6z=2 , x+y+2z=1 , 2x+2y+5z=3 , ,
3850 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 3x+y=5 , 12x+4y=20 ,
3851 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 3x-2y=7 , 9x-6y=14 ,
3852 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 3x-4y+4z=10 , 3x+5y-z=15 , 12x-7y+11z=45 , ,
3853 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 3x-4y+4z=4 , 3x+5y-z=9 , 12x-7y+11z=21 , ,
3854 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 40y+20z=104 , 50x-10y-40z=161 , 10x+60y+40z=156 , ,
3855 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 4x+3y=48 , 2x+6y=42 , 2x+y=20 , ,
3856 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 4x+7y=3 , 8x-y=-6 ,
3857 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 4x-y-8z=2 , 3x+y-2=9 , 8x+y-7z=10 , ,
3858 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 5x-6y=8 , 10x-12y=16 ,
3859 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 5x-7y+4z=13 , 10x-14y+8z=25 , -5x+7y-4z=-11 , ,
3860 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 7x-4y+4z=6 , 7x+3yz=11 , 21x-5y^7z=23 , ,
3861 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 7x-8y=11 , 6x-7y=0 ,
3862 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 7x-y+9z=5 , 5x+y-z=7 , 5x+y-6z=-4 , ,
3863 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 82000=10x+6y+4z , 47000=5x+6y+2z ,
3864 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 8x*1+9x*2=117 , 4x*1+6x*2=66 ,
3865 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 9x-7y+z=-5 , 7x-y+4z=9 , 9y-8z=-5 , ,
3866 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực a*1=5 , r=1.25 ,
3867 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực a=10 , r=5 ,
3868 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực a=19000 , p=12000 , t=72 , ,
3869 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực -a-3d=-4 , a+7d=1/64 ,
3870 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực ax+by=0 , x+b=4 ,
3871 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực ax+by=c , dx+ey=f ,
3872 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực ax+y+z=a^2 , x+ay+z=1 , x+y+ax=a^3 , ,
3873 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực b=155/49 , m=61/98 ,
3874 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực c=0.90 , s=3.2 , n=11.49 , ,
3875 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực f=60000 , r=10% , t=6 , ,
3876 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực g(2)=-4*2-1 , f(3)=-2(3)^2-3 ,
3877 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực p=-q^2+8400 , p=50q ,
3878 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x+2y+3z=0 , 2x+3y+z=-2 , x+y+az=0 , ,
3879 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc z=2x+8y , x-y=-7 , 3x+2y=24 , x=0 , y=0 , , , ,
3880 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc z=2x+9y , x-y=-7 , 3x+2y=24 , x=0 , y=0 , , , ,
3881 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc z=3x+2x^2-4x^3 , x-x^2+x^3=10 , 2x-x^2+2x^3=30 , -3x+x^2+3x^3=40 , , ,
3882 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc z=30x+40y , x+y=130 , 20x+15y=1500 , x=45 , y=32 , , , ,
3883 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc z=3x+5y , x=4 , 2y=12 , 3x+2y=18 , , ,
3884 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc z=3x+7y , x-y=3 , 3x+2y=24 , x=0 , y=0 , , , ,
3885 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc z=3x+8y , x-y=-1 , 3x+2y=12 , x=0 , y=0 , , , ,
3886 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc z=3x+8y , x-y=1 , 3x+2y=18 , x=0 , y=0 , , , ,
3887 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc z=40x+10y , 3x+y=48 , x+y=24 , x+3y=36 , x=0 , y=0 , , , , ,
3888 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc z=4x+4y , 4x-y=14 , 3x+y=13 , x=2 , y=9 , , , ,
3889 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc z=4x+5y , 2x+y=20 , x+2y=16 , ,
3890 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc z=4x+5y , 2x+y=30 , x+2y=24 , ,
3891 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc z=4x+6y , x-y=-10 , 3x+2y=30 , x=0 , y=0 , , , ,
3892 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc z=4x+7y , 2x+y=11 , x+2y=0 , x , y=0 , , , ,
3893 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc c=4x+5y , x+2y=10 , 2x+3y=18 , x=0 , y=0 , , , ,
3894 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc C=x+6y , 3x+4y=36 , x+3y=14 , ,
3895 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc F=5x+36y , 7x+5y=27 , 5x+7y=21 , x=0 , y=0 , , , ,
3896 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc p=3x+5y+2z , 3x+10y+4z=120 , 5x+3y+8z=9 , 8x+10y+3z=104 , , ,
3897 Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho z=8x+7y , 4x+3y>24 , 3x+2y>6 , ,
3898 Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho z=8x+y , 3x+6y=18 , 8x+y=18 , x=0 , y=0 , , , ,
3899 Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho z=x+14y , 8x+7y=56 , 14x+y=56 , ,
3900 Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc 10000x+15000y=600000 , 180000x+120000y=7200000 , z=50x+40y , x=0 , y=0 , , , ,
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.